Thuốc PENICILIN V KALI 400.000 IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc PENICILIN V KALI 400.000 IU SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc PENICILIN V KALI 400.000 IU SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc Penicilin V Kali 400.000 IU Lọ 400 viên, 1000 viên SĐK VD-19479-13. Nhóm có thành phần Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin Kali) 400.000 IU
Thuốc Penicilin V Kali 400.000 IU Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên nén. Lọ 400 viên nén SĐK VD-3885-07, VD-19907-13. Nhóm có thành phần Penicilin V Kali
Thuốc Penicilin V Kali 400.000 IU Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên SĐK VD-25827-16. Nhóm có thành phần Phenoxymethylpenicilin kali 400000IU
Thuốc Penicilin V kali 400.000 IU SĐK VD-25356-16. Nhóm có thành phần
Thuốc Penicilin V Kali 400.000 IU Hộp 1 vỉ x 12 viên SĐK VD-20414-14. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Phenoxymethylpenicillin kali 400.000IU
Thuốc Penicilin V Kali 400.000 IU Lọ 400 viên nén SĐK VD-11826-10. Nhóm có thành phần Phenoxymethylpenicilin kali 400.000IU
Thuốc Penicilin V Kali 400.000 IU Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên nén SĐK VD-11351-10. Nhóm có thành phần Phenoxymethyl penicilin Kali 400.000 IU
Thuốc Penicilin V kali 400.000IU Hộp 10vỉ x 10 viên nén uống SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc Penicilin V kali 400.000IU Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-1997-13. Nhóm có thành phần Phenoxymethyl penicilin Kali